Có 2 kết quả:

损人 sǔn rén ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ損人 sǔn rén ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to harm others
(2) to mock people
(3) to taunt
(4) humiliating

Từ điển Trung-Anh

(1) to harm others
(2) to mock people
(3) to taunt
(4) humiliating